Có 2 kết quả:
盘倒 pán dǎo ㄆㄢˊ ㄉㄠˇ • 盤倒 pán dǎo ㄆㄢˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to interrogate, leaving sb speechless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to interrogate, leaving sb speechless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0